TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ uốn cong

độ uốn cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự uốn cong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

uốn cong

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

độ uốn cong

bending

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 bow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buckling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crookedness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 value of curvature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bending

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

value of curvature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crookedness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

curvature

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

độ uốn cong

Durchbiegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Großer Fertigungsaufwand (alle Rohre des Rohrbündels haben unterschiedliche Längen und Biegeradien)

Chi phí sản xuất lớn (các ống của chùm ống có chiều dài và độ uốn cong khác nhau)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durchbiegung

Độ uốn cong

Dadurch wird die Durchbiegung in der Mitte zum Teil ausgeglichen.

Qua đó độ uốn cong ở giữa được cân bằngmột phần.

Um die Kugeldruckhärte richtig ausrechnen zu können, muss die Aufbiegung (max. 0,05 mm) der Maschine berücksichtigt werden.

Để có thể tính chính xác độ cứng đo bằng viên bi, cần phải lưu ý đến độ uốn cong của máy thử (tối đa 0,05 mm).

Größere Kompensationen der Durchbiegung sind mit einem Schrägstellen der Walzen oder durch ein höheres Temperaturniveau im Kalander möglich.

Độ uốn cong lớn hơn của trục có thể được cân bằng bằng cách đặt nghiêng trục lăn hoặc qua nhiệt độ cao hơn trong máy cán láng.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bending

sự uốn cong; độ uốn cong; uốn cong

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchbiegen /nt/XD/

[EN] bending

[VI] sự uốn cong; độ uốn cong

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

curvature

độ uốn cong, sự uốn cong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bending, bow, buckling, deflection

độ uốn cong

 crookedness

độ uốn cong

 value of curvature

độ uốn cong

 bending, crookedness, value of curvature

độ uốn cong

bending

độ uốn cong

value of curvature, curve

độ uốn cong

crookedness, curve

độ uốn cong

value of curvature /y học/

độ uốn cong