bulging
chỗ lồi
bulging
sự làm lồi lên
bulging
sự lồi ra
bulging /cơ khí & công trình/
sự làm lồi lên
bulging /cơ khí & công trình/
sự làm phình ra
bulging
sự làm phình ra
bulging
sự vênh ra
bulging
sự xoắn mép
bulging, camber
chỗ lồi
buckling, bulging /xây dựng/
sự vênh ra
buckling, bulging /xây dựng/
sự xoắn mép
buckling, bulging, protrusion
sự lồi ra
buckling, bulging, bulking stiffener, dilatancy, expansion, swell
sự trương