Việt
độ oằn
độ võng
độ võng do uốn
Anh
bending flexure
buckling
bending deflection
bilge
camber
bending flexure /toán & tin/
bending flexure, buckling /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
bending deflection, bending flexure, bilge, camber