Việt
sự uốn dọc
làm gãy
bẽ gãy
Đức
Knickung
Knickung /f =, -en/
1. (kĩ thuật) sự uốn dọc; [sự, chỗ] uốn cong, nếp gấp; 2. [sự] làm gãy, bẽ gãy; [chỗ] gãy.