collapsing
ép bẹp
collapsing /cơ khí & công trình/
gấp xếp
collapsing /cơ khí & công trình/
tháo lắp
collapsing
làm oằn
collapse slide, collapsing
sự trượt lở
collapse valley, collapsing /hóa học & vật liệu/
thung lũng sụp
collapsing, drop, lower
làm sụt
collapse, collapsing, destroy
phá hỏng
buckle, bulge, collapse, collapsing, cripple, war
làm oằn