war
làm oằn
War,Oubreak of /xây dựng/
chiến tranh bùng nổ
War,Oubreak of
chiến tranh bùng nổ
war,etc.,risks
rủi ro vi chiến tranh
buckle, bulge, collapse, collapsing, cripple, war
làm oằn
bend, bend out of line, camber, distort, inflect, war, warp
làm vênh