TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

risks

rủi ro đặc biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rủi ro vi chiến tranh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 special risks

rủi ro đặc biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

risks

Risks

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Special

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 war

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

etc.

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 special risks

 Risks

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Special

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Special Risks

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Those who have seen the future do not need to take risks, and those who have not yet seen the future wait for their vision without taking risks.

Ai thấy được tương lai thì chẳng cần mạo hiểm nữa, còn ai chưa biết tương lai thì cứ trông chờ viễn ảnh, mà không mạo hiểm.

Thus, in this world of brief scenes from the future, few risks are taken.

Vì thế không ai dám mạo hiểm trong cái thế giới được thoáng thấy tương lai này.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Risks,Special

rủi ro đặc biệt

 war,etc.,risks

rủi ro vi chiến tranh

 Risks,Special, Special Risks /xây dựng/

rủi ro đặc biệt