Việt
lăn
cuộn
làm sụt
làm lỏ
làm sụt đổ
quật ngã
quật đổ
vật ngã
làm đổ
Đức
wälzen
Probleme wälzen
(mỉa mai) giải quyết vấn đề;
Bücher wälzen
(đùa) đọc hàng núi sách; 2.
wälzen /vt/
1. lăn, cuộn; Probleme wälzen (mỉa mai) giải quyết vấn đề; Bücher wälzen (đùa) đọc hàng núi sách; 2. (in D) làm sụt, làm lỏ, làm sụt đổ; 3. (auf A) quật ngã, quật đổ, vật ngã, làm đổ; làm ngã; (nghĩa bóng) đổ, trút, đùn, gán;