Dämpfung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] damping
[VI] sự làm nhụt, sự cản dịu
Dämpfung /f/TH_BỊ/
[EN] damping
[VI] sự cản dịu, sự làm nhụt
Abschwächung /f/M_TÍNH/
[EN] damping attenuation
[VI] sự làm suy giảm, sự cản dịu
Dämpfung /f/M_TÍNH/
[EN] damping, damping attenuation
[VI] sự cản dịu, sự suy giảm dần
Dunst /m/KT_ĐIỆN/
[EN] damp
[VI] sự cản dịu, sự làm tắt dần
Abklingen /nt/TV/
[EN] damping, decay
[VI] sự cản dịu, sự làm nhụt, sự làm tắt dần