Việt
sự làm nhụt
sự cản dịu
sự làm tắt dần
Anh
damp
damping
decay
Đức
Dämpfung
Abklingen
Dämpfung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] damping
[VI] sự làm nhụt, sự cản dịu
Dämpfung /f/TH_BỊ/
[VI] sự cản dịu, sự làm nhụt
Abklingen /nt/TV/
[EN] damping, decay
[VI] sự cản dịu, sự làm nhụt, sự làm tắt dần
damp, damping /điện lạnh/
damp /hóa học & vật liệu/
damping /hóa học & vật liệu/