Neutralisieren /nt/C_DẺO/
[EN] neutralization
[VI] sự làm trung hoà
Neutralisierung /f/P_LIỆU, ĐIỆN, VT&RĐ/
[EN] neutralization
[VI] sự làm trung hoà, sự làm trung tính
Abklingen /nt/KTH_NHÂN/
[EN] decay, neutralization
[VI] sự làm phân rã, sự làm trung hoà