TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neutralisierung

sự làm trung hoà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm trung tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trung lập hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm trung hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dừng cuộc đua và hủy bỏ kốt quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

neutralisierung

neutralization

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deacidification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neutralisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

neutralisierung

Neutralisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neutralisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Neutralisieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

neutralisierung

neutralisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neutrodynation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Neutralisierung /die; -, -en/

sự trung lập hóa;

Neutralisierung /die; -, -en/

sự làm trung hòa;

Neutralisierung /die; -, -en/

sự dừng cuộc đua và hủy bỏ kốt quả;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neutralisierung /f/P_LIỆU, ĐIỆN, VT&RĐ/

[EN] neutralization

[VI] sự làm trung hoà, sự làm trung tính

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Neutralisierung /AGRI/

[DE] Neutralisierung

[EN] deacidification

[FR] neutralisation

Neutralisierung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Neutralisierung

[EN] neutralisation; neutralization

[FR] neutralisation; neutrodynation

Neutralisation,Neutralisieren,Neutralisierung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Neutralisation; Neutralisieren; Neutralisierung

[EN] neutralisation

[FR] neutralisation