TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

darunter

ít hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấp hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưông drúnter adv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưdi cái đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sô đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưới cái đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới vật đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưởi chỗ đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúng tôi sống ở tầng hai và ông ta ở ngay tầng dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới chỗ đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về chuyện ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về vấn đề ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới mức độ này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong số đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong chỗ đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào sô' đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào nhóm đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp vào phạm trù đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

darunter

darunter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Darunter versteht man den Austausch von Daten im Steuergerät.

Cài đặt các cập nhật cho dữ liệu trong bộ điều khiển.

Darunter versteht man eine kurzzeitige Überhöhung des Ladedrucks zum Beschleunigen.

Được hiểu là tăng áp suất nén vượt mức, ngắn hạn để tăng tốc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Darunter versteht man spitz zulaufende Grate.

Đó là những cấu trúc có đầu kim nhọn.

Man versteht darunter eine Mischung aus mindestenszwei Basispolymeren (= Kunststoffen).

Ngườita hiểu đó là hỗn hợp của ít nhất hai polymer cơ bản (=chấtdẻo).

Darunter versteht man die Zerstörung des Werkstoffs durch chemische oder elektrochemische Vorgänge.

Đó là sự phá hủy vật liệu bởi các quá trình hóa học hay điện hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir wohnen im

sie hatte nichts darunter an

cô ta không mặc gì (lót) bèn trong.

er las das Protokoll durch und setzte seine Unterschrift darunter

ông ấy đọc lại biên bản và đặt bút ký vào dưới đó.

was hat man darunter zu verstehen?

người ta phải hiểu về vấn đề ấy như thế nào?

dieser Preis ist schon sehr niedrig, wir können unmöglich noch darunter gehen

cái giá này đã quá rẻ rồi, chúng tôi không thể hạ thấp hơn mức đó được.

sie kaufte Äpfel und merkte zu spät, dass einige angefaulte darunter waren

cô ấy mua táo và nhận thấy quá muộn ràng một vài quả trong đó đã bắt đầu úng.

du musst noch etwas Mehl darunter mischen

con phải trộn thêm một ít bột vào đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

10 jahre und darunter

dưói 10 năm; (giá cả) rẻ hơn, trong số;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darunter /[darunter] (Adv.)/

(ở) dưới cái đó; dưới vật đó; dưởi chỗ đó;

wir wohnen im :

darunter /[darunter] (Adv.)/

chúng tôi sống ở tầng hai và ông ta ở ngay (căn hộ) tầng dưới;

sie hatte nichts darunter an : cô ta không mặc gì (lót) bèn trong.

darunter /[darunter] (Adv.)/

(đặt xuống, di chuyển xuống) dưới cái đó; dưới vật đó; dưới chỗ đó;

er las das Protokoll durch und setzte seine Unterschrift darunter : ông ấy đọc lại biên bản và đặt bút ký vào dưới đó.

darunter /[darunter] (Adv.)/

về chuyện ấy; về vấn đề ấy;

was hat man darunter zu verstehen? : người ta phải hiểu về vấn đề ấy như thế nào?

darunter /[darunter] (Adv.)/

dưới mức độ (trị sô' ) này; ít hơn; thấp hơn;

dieser Preis ist schon sehr niedrig, wir können unmöglich noch darunter gehen : cái giá này đã quá rẻ rồi, chúng tôi không thể hạ thấp hơn mức đó được.

darunter /[darunter] (Adv.)/

trong số đó; trong chỗ đó (dazwischen);

sie kaufte Äpfel und merkte zu spät, dass einige angefaulte darunter waren : cô ấy mua táo và nhận thấy quá muộn ràng một vài quả trong đó đã bắt đầu úng.

darunter /[darunter] (Adv.)/

vào sô' đó; vào nhóm đó; xếp vào phạm trù đó;

du musst noch etwas Mehl darunter mischen : con phải trộn thêm một ít bột vào đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

darunter /(darun/

(darunter, thưông drúnter) adv 1.dưdi cái đó; 2. trong sô đó; 2. ít hơn, thấp hơn; 10 jahre und darunter dưói 10 năm; (giá cả) rẻ hơn, trong số; drunter und drüber lộn tùng phèo.