darunter /[darunter] (Adv.)/
(ở) dưới cái đó;
dưới vật đó;
dưởi chỗ đó;
: wir wohnen im
darunter /[darunter] (Adv.)/
(đặt xuống, di chuyển xuống) dưới cái đó;
dưới vật đó;
dưới chỗ đó;
ông ấy đọc lại biên bản và đặt bút ký vào dưới đó. : er las das Protokoll durch und setzte seine Unterschrift darunter
worunter /(Adv.)/
(relativisch) dưới vật đó;
dưới chỗ đó;
dưới món đồ đó (vừa đề cập đến);