TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

worunter

dưdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống dưđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỗ giũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giOa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưới cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới nơi nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi chuyện gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì cái gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới vật đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới chỗ đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới món đồ đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

worunter

worunter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Unsachgemäße Düngung (zu viel und zur falschen Zeit) führt bei vielen Pflanzen zu überhöhten Nitratgehalten, worunter nicht nur die Produktqualität, sondern auch der Ertrag leidet (Bild 1).

Việc bón phân không thích đáng (quá nhiều và không đúng lúc) dẫn đến hàm lượng quá cao trong nhiều cây trồng. Điều này không những khiến chất lượng sản phẩm sút kém mà cả sản lượng cũng giảm nữa (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

worunter hatte er sich versteckt?

hắn đã trốn dưới chỗ nào?

worunter hat er zu leiden ?

anh ta phải chịu khổ vì chuyện gì?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

worunter /(Adv.)/

(interrogativ) dưới cái gì; dưới vật gì; dưới nơi nào;

worunter hatte er sich versteckt? : hắn đã trốn dưới chỗ nào?

worunter /(Adv.)/

(interrogativ) bởi chuyện gì; bởi điều gì; bởi cái gì; vì cái gì;

worunter hat er zu leiden ? : anh ta phải chịu khổ vì chuyện gì?

worunter /(Adv.)/

(relativisch) dưới vật đó; dưới chỗ đó; dưới món đồ đó (vừa đề cập đến);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

worunter /adv/

1. dưdi, ỏ dưói, xuống dưđi; 2. ỗ giũa, giOa, trong số; 3. qua (cái gi).