Việt
dưới cái gì
dưới vật gì
dưới nơi nào
Đức
worunter
worunter hatte er sich versteckt?
hắn đã trốn dưới chỗ nào?
worunter /(Adv.)/
(interrogativ) dưới cái gì; dưới vật gì; dưới nơi nào;
hắn đã trốn dưới chỗ nào? : worunter hatte er sich versteckt?