Việt
dưdi
ỏ dưói
xuống dưđi
ỗ giũa
giOa
trong số
qua .
Đức
worunter
worunter /adv/
1. dưdi, ỏ dưói, xuống dưđi; 2. ỗ giũa, giOa, trong số; 3. qua (cái gi).