Việt
bởi chuyện gì
bởi điều gì
bởi cái gì
vì cái gì
Đức
worunter
worunter hat er zu leiden ?
anh ta phải chịu khổ vì chuyện gì?
worunter /(Adv.)/
(interrogativ) bởi chuyện gì; bởi điều gì; bởi cái gì; vì cái gì;
anh ta phải chịu khổ vì chuyện gì? : worunter hat er zu leiden ?