inferior /a/
1. dưói, thấp hơn, kém, thấp kém, tồi...; 2. (thực vật) hạ, dưói (bầu hoa).
unten /adv/
ỏ] dưói, phía dưói, bên dưđi; bis unten xuống dưói; nach unten (hin) xuóng dưói, về phía dưói; von - (her) từ dưđi, từ bên dưđi, từ phía dưói; von - hinauf từ dưói lên trên; unten herúm xuống dưói, từ dưói; - heruór từ phần dưdi; ơon oben bis unten từ trên xuóng dưdi; weiter unten ỗ dđơi, sau này, dưdi đây.
unter 1 /prp/
1. (A cho câu hỏi " đi đâu?" , D cho câu hỏi " ỏ đâu?" ) dưói, xuống dưói; unter 1 dem Tisch liegen nằm dưdi bàn; unter 1 den Tisch legen để xuống dưói bàn; 2. (A cho câu hỏi " đi đâu?" , D cho câu hỏi " ỏ đâu?" ) trong só, giữa, ỗ giữa, vào giũa; unter 1 sich (D) vói nhau, lẫn nhau, nhau; unter 1 anderem 1, kể cả, trong đó có, ví dụ như; 2, thêm vào đó, đồng thòi, ngoài ra; unter 1 andern giũa những nguòi khác; 3. (D) thắp hơn, ít hơn, nhỏ hơn; 4. (D) trong, vđi, dưđi, khi; unter 1 der Bedingung vói điều kiện; 5. hồi, dưới thời, trong thỏi (về thỏi gian); 6. do, vì (nguyên nhân).