unten /adv/
ỏ] dưói, phía dưói, bên dưđi; bis unten xuống dưói; nach unten (hin) xuóng dưói, về phía dưói; von - (her) từ dưđi, từ bên dưđi, từ phía dưói; von - hinauf từ dưói lên trên; unten herúm xuống dưói, từ dưói; - heruór từ phần dưdi; ơon oben bis unten từ trên xuóng dưdi; weiter unten ỗ dđơi, sau này, dưdi đây.