Việt
thấp hơn
dưói
kém
thấp kém
tồi...
hạ
dưói .
dưới
Đức
inferior
inferior /(Adj.) (bildungsspr.)/
(cấp bậc, chức vụ v v ) dưới; thấp hơn (untergeordnet);
inferior /a/
1. dưói, thấp hơn, kém, thấp kém, tồi...; 2. (thực vật) hạ, dưói (bầu hoa).