TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khai ra

khai ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổ lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khai ra

khai báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khai ra

singen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschleimen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khai ra

pfeifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zum Singen bringen

buộc ai phải khai ra.

wer hat dir das gepfiffen?

ai đã khai mày ra thế?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

singen /[’zirjan] (st. V.; hat)/

(từ lóng) khai ra (với cảnh sát, trước tòa V V );

buộc ai phải khai ra. : jmdn. zum Singen bringen

pfeifen /(st. V.; hat)/

(từ lóng) khai báo; khai (ai) ra (với cảnh sát);

ai đã khai mày ra thế? : wer hat dir das gepfiffen?

ausschleimen /sich (sw. V.; hat) (từ lóng)/

nói ra; thổ lộ; tiết lộ; khai ra (sich aus sprechen);