TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấm

dấm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉ danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xà

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thanh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cần

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

con lắc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chùm tia

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

dấm

 vinegar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beam

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

dấm

mit dem Faust schlagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dreschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

boxen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Teich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sumpf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Morast

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Moor

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dấm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Essig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klatschen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klitschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie haben gejohlt und »Hosenpisser! Hosenpisser! Hosenpisser!« gerufen.

Chúng hò la: " Đái dầm! Dấm đài! Đái dầm!"

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They hooted and called him “bladder baby, bladder baby, bladder baby.”

Chúng hò la: ” Đái dầm! Dấm đài! Đái dầm!”

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingemacht Essig

công việc không ăn thua gì;

zu Essig werden

kết thúc thất bại.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

beam

dấm, xà; thanh, cần; con lắc; chùm tia

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Essig /m -s, -e/

dấm; in - eingemacht Essig công việc không ăn thua gì; zu Essig werden kết thúc thất bại.

Klatschen I /n -s/

cái, cú] đánh, dấm, gõ, đập, vỗ.

klitschen

vỉ danh, dấm, dập, thụi, nện, tống, ục, bịch, tát, vả, gõ, củng, đập, thụi, nện, tống, ục.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vinegar /xây dựng/

dấm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dấm

mit dem Faust schlagen, dreschen vt, boxen vi; quả dấm Faust f

dấm

1) Teich m, Sumpf m, Morast m, Moor n; dấm cá Fischteich m, Fischkasten m;

2) (dám dat) feststampfen vt; cái dấm Stößel m; máy dấm Stampfe f; cái dấm bê tông Betonstampfer m; máy dấm rung Rüttelstampfer m;

3) (b/cờ) con dấm Dame f