Essig /m -s, -e/
dấm; in - eingemacht Essig công việc không ăn thua gì; zu Essig werden kết thúc thất bại.
Klatschen I /n -s/
cái, cú] đánh, dấm, gõ, đập, vỗ.
klitschen
vỉ danh, dấm, dập, thụi, nện, tống, ục, bịch, tát, vả, gõ, củng, đập, thụi, nện, tống, ục.