Việt
dấm
Đức
Essig
eingemacht Essig
công việc không ăn thua gì;
zu Essig werden
kết thúc thất bại.
Essig /m -s, -e/
dấm; in - eingemacht Essig công việc không ăn thua gì; zu Essig werden kết thúc thất bại.