Klappen I /n -s (sự)/
vỗ, đập, gõ.
Klaps /m -es, -e/
cái] vỗ, bóp, phết vào mông; bóp đầu, bợp gáy; j-m Klaps e gében [verabreichen] phết vào mông, đánh vào đít..
Klitsch /m -es, -e/
cái] vỗ, bóp, phết, phát.
Taps /m-es, -e/
cái] vỗ, phết vào mông, phát; Hans Taps người phục phịch, ngưài nặng nề, người chậm chạp.
zerbersten /vi (s)/
bị] vỗ, nút, rạn, nứt rạn, nứt nẻ.
klatschen 1 /1 vt/
1. vỗ, dập; đập lộp bộp, đánh bịch bịch; 2.:J-m Beifall klatschen 1 hoan hô, hoan nghênh, vỗ tay; II vi 1. vỗ, đập, đánh, búng; 2. (in die Hände) klatschen 1 vỗ tay, hoan hô, hoan nghênh.
leugnen /vt/
phủ nhận, khồng nhận, chối, chối cãi, từ, vỗ, bác bỏ.
Stoß I /m -es, Stöße/
m -es, Stöße 1. [cái, cú] xô, đẩy, thúc, xô đẩy, va đập; j-m einen Stoß I gében xô đẩy, thúc đẩy; 2. [đợt] chắn động; 3. (quân sự) [sự] giật lui, giật lủi (của súng); 4.dòn, cú, vỗ; ein " mit dem Fuß cú da, cú đạp; 5. cơn, trận, làn (gió); 6. (kĩ thuật) [sự, chỗ, mói] nói; 7. (mỏ) tuông bên, tuông cạnh; 8. đuôi; 9. (nghĩa bóng) seinem Herzen einen Stoß I geben tự kiểm ché, tự ép mình.
verleugnen /vt/
1. phủ nhận, không nhận, chói phăng, chối bay, vỗ tuột, vỗ trắng, chổi, vỗ; sich selbst verleugnen từ bỏ ý lảén cùa mình; 2. từ bỏ, từ chối;