nageln /(sw. V.; hat)/
(Fachspr Jargon) (động cơ diezel) gõ mạnh;
hämmern /(sw. V.; hat)/
dập mạnh;
gõ mạnh [ an, auf, gegen + Akk : vào vật gì];
đấm liên tục vào tường. : mit den Fäusten an die Wand hämmern
zuschlagen /(st. V.)/
(hat) dập mạnh;
gõ mạnh;
anh ta giận dữ dập mạnh quyển sách lại. : er schlug wütend das Buch zu
Klöppel,klopfen /[’klopfan] (sw. V.; hat)/
(động cơ, mạch, nhịp tim v v ) đập mạnh;
gõ mạnh;
mạnh đập không đều. : der Puls klopfte unregelmäßig
ballern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
gõ mạnh;
đập rầm rầm (schlagen, klopfen);
đập mạnh vào cửa : an die Tür ballern tát ai một cái thật mạnh. : jmdm. eine ballern
pladdern /[’pladam] (sw. V.; hat) (nordd.)/
rơi lộp bộp;
gõ mạnh;
mưa rơi quất mạnh vào các tấm kinh. : der Regen pladderte an die Scheiben
schlagen /(st. V.)/
đấm mạnh;
gõ mạnh;
vỗ;
đập;
ông ta vui vẻ vỗ vai hẳn : er schlug ihm wohlwollend auf die Schulter cô ta đã gõ cái ô vào đầu hắn : sie hat ihm den Schirm auf den Kopf schlagen bà ấy kinh hoàng đưa tay che mặt. : sie schlug entsetzt die Hände vors Gesicht