pladdern /[’pladam] (sw. V.; hat) (nordd.)/
(unpers ) rơi rào rào;
rơi ầm ầm;
es pladdert schon wieder : mưa rai như trút.
pladdern /[’pladam] (sw. V.; hat) (nordd.)/
rơi lộp bộp;
gõ mạnh;
der Regen pladderte an die Scheiben : mưa rơi quất mạnh vào các tấm kinh.