Việt
rơi rào rào
rơi ầm ầm
Đức
pladdern
es pladdert schon wieder
mưa rai như trút.
pladdern /[’pladam] (sw. V.; hat) (nordd.)/
(unpers ) rơi rào rào; rơi ầm ầm;
mưa rai như trút. : es pladdert schon wieder