TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuschlagen

dập mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng sầm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng đinh niêm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh quả bóng sang cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zuschlägen

đóng... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng sầm lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giơ quả đấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân cắp thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

zuschlagen

zuschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zuschlägen

Zuschlägen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Einkleben von Front- oder Heckscheiben sind die Seitenscheiben zu öffnen, damit nicht durch Zuschlagen der Türen ein Überdruck im Fahrzeuginnenraum entsteht und bei noch nicht ausgehärteter Klebeverbindung die Scheibe herausgedrückt wird.

Khi dán kính trước hay kính sau vào vị trí, phải mở kính bên hông ra để có thể loại trừ khả năng tăng áp bên trong khoang hành khách do đóng mạnh cửa làm cho kính bị đẩy ra trong khi mối ghép keo dán chưa kịp khô cứng lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zehn Prozent auf den Preis Zuschlägen

phụ thêm 10% cho giá; 4. xô, đẩy, ẩy, giơ quả đấm (cho ai); 5.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er schlug wütend das Buch zu

anh ta giận dữ dập mạnh quyển sách lại.

die Tür schlug mit einem Knall zu

cánh cửa đóng sầm lại.

eine Kiste Zuschlägen

đóng đinh niẽm cái thùng gỗ lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuschlägen /I vt/

1. đóng... vào; 2. đóng sầm (cửa) lại; 3. (thương mại) tăng thêm, phụ thêm; zehn Prozent auf den Preis Zuschlägen phụ thêm 10% cho giá; 4. xô, đẩy, ẩy, giơ quả đấm (cho ai); 5. (j-m) chia thêm, cấp thêm, quân cắp thêm (đất); II vi (auf j-n) giơ quả đấm cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuschlagen /(st. V.)/

(hat) dập mạnh; gõ mạnh;

er schlug wütend das Buch zu : anh ta giận dữ dập mạnh quyển sách lại.

zuschlagen /(st. V.)/

(ist) đóng sầm lại;

die Tür schlug mit einem Knall zu : cánh cửa đóng sầm lại.

zuschlagen /(st. V.)/

(hat) đóng đinh niêm lại;

eine Kiste Zuschlägen : đóng đinh niẽm cái thùng gỗ lại.

zuschlagen /(st. V.)/

(hat) gõ vào;

zuschlagen /(st. V.)/

(hat) đánh quả bóng sang cho ai;