zuschlagen /(st. V.)/
(hat) dập mạnh;
gõ mạnh;
er schlug wütend das Buch zu : anh ta giận dữ dập mạnh quyển sách lại.
zuschlagen /(st. V.)/
(ist) đóng sầm lại;
die Tür schlug mit einem Knall zu : cánh cửa đóng sầm lại.
zuschlagen /(st. V.)/
(hat) đóng đinh niêm lại;
eine Kiste Zuschlägen : đóng đinh niẽm cái thùng gỗ lại.
zuschlagen /(st. V.)/
(hat) gõ vào;
zuschlagen /(st. V.)/
(hat) đánh quả bóng sang cho ai;