Việt
đóng đinh niêm lại
Đức
zuschlagen
zunageln
eine Kiste Zuschlägen
đóng đinh niẽm cái thùng gỗ lại.
etw. mit Brettern zunageln
đóng đinh vào các tấm ván để niêm lại.
zuschlagen /(st. V.)/
(hat) đóng đinh niêm lại;
đóng đinh niẽm cái thùng gỗ lại. : eine Kiste Zuschlägen
zunageln /(sw. V.; hat)/
đóng đinh niêm lại;
đóng đinh vào các tấm ván để niêm lại. : etw. mit Brettern zunageln