TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đấm mạnh

đấm mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gõ mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sút mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đấm mạnh

donnern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dreschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wuchten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an die Tür donnern

đập mạnh vào cánh cửa.

er schlug ihm wohlwollend auf die Schulter

ông ta vui vẻ vỗ vai hẳn

sie hat ihm den Schirm auf den Kopf schlagen

cô ta đã gõ cái ô vào đầu hắn

sie schlug entsetzt die Hände vors Gesicht

bà ấy kinh hoàng đưa tay che mặt.

jmdm. die Faust unters Kinn wuchten

đấm mạnh vào cằm ai một cú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

donnern /(sw. V.)/

(ugs ) (hat) đấm mạnh; đập mạnh (gây tiếng động lớn);

đập mạnh vào cánh cửa. : an die Tür donnern

dreschen /(st. V.; hat)/

(từ lóng) đấm mạnh; đập mạnh;

schlagen /(st. V.)/

đấm mạnh; gõ mạnh; vỗ; đập;

ông ta vui vẻ vỗ vai hẳn : er schlug ihm wohlwollend auf die Schulter cô ta đã gõ cái ô vào đầu hắn : sie hat ihm den Schirm auf den Kopf schlagen bà ấy kinh hoàng đưa tay che mặt. : sie schlug entsetzt die Hände vors Gesicht

wuchten /(sw. V.) (ugs.)/

(hat) ném mạnh; sút mạnh; đẩy mạnh; đấm mạnh;

đấm mạnh vào cằm ai một cú. : jmdm. die Faust unters Kinn wuchten