Việt
phủ nhận
không nhận
chối bay
chối phăng
chói phăng
vỗ tuột
vỗ trắng
chổi
vỗ
từ bỏ
từ chối
Đức
verleugnen
sich selbst verleugnen
từ bỏ ý lảén cùa mình; 2. từ bỏ, từ chối;
er kann seine Herkunft nicht verleugnen
anh ta không thề phủ nhận nguồn gốc của mình
das lässt sich nicht verleugnen
điều đó không thể phủ nhận.
verleugnen /vt/
1. phủ nhận, không nhận, chói phăng, chối bay, vỗ tuột, vỗ trắng, chổi, vỗ; sich selbst verleugnen từ bỏ ý lảén cùa mình; 2. từ bỏ, từ chối;
verleugnen /(sw. V.; hat)/
phủ nhận; không nhận; chối phăng; chối bay;
anh ta không thề phủ nhận nguồn gốc của mình : er kann seine Herkunft nicht verleugnen điều đó không thể phủ nhận. : das lässt sich nicht verleugnen