Việt
phủ nhận
không nhận
chối bay
chói phăng
vỗ tuột
vỗ trắng
chổi
vỗ
từ bỏ
từ chối
chối phăng
Anh
deny
disavow
disclaim
disown
Đức
verleugnen
in Abrede stellen
nicht anerkennen
Pháp
désavouer
er kann seine Herkunft nicht verleugnen
anh ta không thề phủ nhận nguồn gốc của mình
das lässt sich nicht verleugnen
điều đó không thể phủ nhận.
sich selbst verleugnen
từ bỏ ý lảén cùa mình; 2. từ bỏ, từ chối;
in Abrede stellen,nicht anerkennen,verleugnen /TECH/
[DE] in Abrede stellen; nicht anerkennen; verleugnen
[EN] deny; disavow; disclaim; disown
[FR] désavouer
verleugnen /(sw. V.; hat)/
phủ nhận; không nhận; chối phăng; chối bay;
er kann seine Herkunft nicht verleugnen : anh ta không thề phủ nhận nguồn gốc của mình das lässt sich nicht verleugnen : điều đó không thể phủ nhận.
verleugnen /vt/
1. phủ nhận, không nhận, chói phăng, chối bay, vỗ tuột, vỗ trắng, chổi, vỗ; sich selbst verleugnen từ bỏ ý lảén cùa mình; 2. từ bỏ, từ chối;