désavouer
désavouer [dezavwe] V. tr. [1] 1. Không nhận; chối; không thùa nhận. Désavouer une signature: Không thừa nhận chữ ký. Désavouer un enfant: Không nhận dứa con. 2. Không thùa nhận quyền nói hay làm. Désavouer un ambassadeur: Không thừa nhận vị dại sứ. 3. Không tán thành; lên án. Désavouer la conduite de qqn: Lên án hạnh kiểm của ai.