klitsch /(Interj.)/
bốp! bịch! uỵch!;
Klitsch /[klitj], der; -[e]s, -e/
(landsch ) khối (bột, đất ) nhão;
Klitsch /[klitj], der; -[e]s, -e/
(ugs :) bánh chưa nướng chín kỹ;
Klitsch /[klitj], der; -[e]s, -e/
(landsch ) cái vỗ;
cái bớp;
cái phát nhẹ;
klitsch,klatsch /(Interj.)/
lộp bộp!;
lịch bịch!;
bịch!;
bộp!;