TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gọn

gọn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đay dSc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Lùtnpăc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

gọn

compact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 compact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compãc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

gọn

gedrängt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geregelt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

reguliert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sorgfältig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

klar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

deutlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kompakt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einige dieser Verfahren werden im folgenden Abschnitt kurz dargestellt.

Một vài phương pháp được diễn tả ngắn gọn sau đây.

5. Beschreiben Sie kurz die Vorgänge, die den elektrischen Widerstand verursachen!

5. Hãy mô tả ngắn gọn về các quá trình gây ra điện trở.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kompakte Bauweise, geringeres Baugewicht

Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ

Die Schnittkanten sind sauber und gratfrei.

Cạnh cắt gọn sạch và không có bavia.

v Kompakte Bauweise da Elektrolytvorratsraum entfällt.

Hình dạng gọn vì không cần chỗ cho chất điện phân dự trữ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der trockene Knall

một tiếng nổ đanh gọn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

compact

(lèn) chặt, đay dSc, Lùtnpăc (toán); nhó, gọn (kết cấu)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trocken /[’trokan] (Adj.)/

đanh; sắc; gọn;

một tiếng nổ đanh gọn. : der trockene Knall

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

compãc

(toán); nhỏ, gọn (kêì cấu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kompakt /adj/CT_MÁY/

[EN] compact

[VI] gọn

kompakt /adj/S_PHỦ, KT_GHI, ĐIỆN, ÔTÔ/

[EN] compact, solid

[VI] gọn, chặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compact

gọn

compact

gọn (kết cấu)

 compact /cơ khí & công trình/

gọn (kết cấu)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gọn

gedrängt (a), geregelt (a), reguliert (a); sorgfältig (a); klar (a), deutlich (a)