TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geregelt

điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chán chình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh đôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều đặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều dặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

geregelt

regulated

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stabilized

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stabilized-slaved

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

geregelt

geregelt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

geregelt

stabilisé asservi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Friktion wird über die Walzengeschwindigkeit geregelt.

Lực ma sát được điều chỉnh bởi tốc độ trục lăn cán.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In einem Organisationsbereich wird geregelt...

Trong một đơn vị tổ chức cần quy định:

Deshalb muss der Ladedruck geregelt werden.

Vì thế áp suất nén phải được điều chỉnh.

Einzelheiten sind im BGB (§§ 307 ff.) geregelt.

Các chi tiết được quy định trong Bộ luật Dân sự CHLB Đức (dựa theo điều § § 307).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie ist international geregelt.

Cách đặt tên theo tiêu chuẩn quốc tế.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein geregelt es Lében führen

thực hiện một lối sông đúng đắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geregelt /(Adj.)/

đều dặn; được sắp đặt; được qui định (geordnet);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geregelt /ENG-MECHANICAL/

[DE] geregelt

[EN] stabilized-slaved

[FR] stabilisé asservi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geregelt /a/

được] chán chình, chỉnh đôn, chỉnh lí, điều chỉnh, đều đặn; ein geregelt es Lében führen thực hiện một lối sông đúng đắn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geregelt /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] regulated, stabilized (được)

[VI] (được) ổn định, điều chỉnh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

geregelt

regulated