Việt
chán chình
chỉnh đôn
chỉnh lí
điều chỉnh
đều đặn
Đức
geregelt
ein geregelt es Lében führen
thực hiện một lối sông đúng đắn.
geregelt /a/
được] chán chình, chỉnh đôn, chỉnh lí, điều chỉnh, đều đặn; ein geregelt es Lében führen thực hiện một lối sông đúng đắn.