stabilized
['steibilalz]
tính từ o được ổn định
§ stabilized condition : điều kiện ổn định
§ stabilized crude oil : dầu thô ổn định
§ stabilized flow : dòng chảy ổn định
§ stabilized platform : bàn ổn định
§ stabilized pressure : áp suất ổn định
§ stabilized sleeve : ống lót ổn định
§ stabilized well : giếng ổn định