TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stabilized

được ổn định

 
Tự điển Dầu Khí

ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

stabilized

stabilized

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

regulated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

stabilized

geregelt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geregelt /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] regulated, stabilized (được)

[VI] (được) ổn định, điều chỉnh

Tự điển Dầu Khí

stabilized

['steibilalz]

  • tính từ

    o   được ổn định

    §   stabilized condition : điều kiện ổn định

    §   stabilized crude oil : dầu thô ổn định

    §   stabilized flow : dòng chảy ổn định

    §   stabilized platform : bàn ổn định

    §   stabilized pressure : áp suất ổn định

    §   stabilized sleeve : ống lót ổn định

    §   stabilized well : giếng ổn định