Việt
đinh
đinh lớn
đầu nhọn
mũi nhọn
móng
cái đinh
cây đinh
Các đinh
Anh
nail
spike
tack n
Đức
Nagel
Nadel
Metallstift
Klebrigkeit
Klebkraft
Eigenklebrigkeit
Konfektionsklebrigkeit
Autohäsion
Selbsthaftung
Nägel
Pháp
clou
ein Nagel zu jmds. Sarg sein
(tiếng lóng) làm ai đau khổ, làm ai buồn khổ gần chết
den Nagel auf den Kopf treffen (ugs.)
nắm được bản chất của vấn đề
Nagel, Nadel, Metallstift; Klebrigkeit, Klebkraft; (autohesion) Eigenklebrigkeit, Konfektionsklebrigkeit, Autohäsion; (inherent) Selbsthaftung
[VI] Các đinh
[EN] nail
Nagel /['na:gal], der; -s, Nägel/
cái đinh; cây đinh;
ein Nagel zu jmds. Sarg sein : (tiếng lóng) làm ai đau khổ, làm ai buồn khổ gần chết den Nagel auf den Kopf treffen (ugs.) : nắm được bản chất của vấn đề
Nagel /ENG-MECHANICAL/
[DE] Nagel
[FR] clou
Nagel /m -s Nägel/
m -s Nägel 1. [cái] đinh; 2. [cái] móng (tay, chân); ♦ die Arbeit brennt ihm auf die Nägel [auf den Nägeln} nó làm xong một việc khẩn cắp; den Nagel auf den Kopf treffen làm đúng [nói trúng] điều cần thiết; đoán trúng.
Nagel /m/XD/
[VI] (cái) đinh
Nagel /m/CT_MÁY/
[EN] nail, spike
[VI] đinh, đinh lớn, đầu nhọn, mũi nhọn
Nagel /m/CƠ/
[VI] đinh