TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây đinh

cây đinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cái đinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Móng tay

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

cây đinh

Nail

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

cây đinh

Nagel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nagel

Cây đinh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Nagel zu jmds. Sarg sein

(tiếng lóng) làm ai đau khổ, làm ai buồn khổ gần chết

den Nagel auf den Kopf treffen (ugs.)

nắm được bản chất của vấn đề

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Nail

Móng tay, cây đinh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nagel /['na:gal], der; -s, Nägel/

cái đinh; cây đinh;

(tiếng lóng) làm ai đau khổ, làm ai buồn khổ gần chết : ein Nagel zu jmds. Sarg sein nắm được bản chất của vấn đề : den Nagel auf den Kopf treffen (ugs.)