Việt
khoan
xe
bện
đánh
gieo thành hàng.
1 . khoan
Đức
drillen I
drillen I /vt/
1. khoan (bâng quay tay); 2. xe, bện, đánh (chỉ, sợi...); 3. gieo thành hàng.
Drillen I /n -s/
1 .[sự] khoan; 2. [sự] xe, bện, đánh (chỉ, sợi); 2. [sự] gieo thành hàng.