Việt
đỉnh
chóp
ngọn
Đỉnh lồi
đảnh
Anh
summit
Crest
top
Đức
Kuppe
Gipfel
Pháp
Point haut
summit, top
đỉnh, chóp, ngọn
crest,summit
[DE] Kuppe
[EN] crest; summit
[FR] point haut
đỉnh,đảnh
Summit,Crest
[EN] Summit; Crest[USA]
[VI] Đỉnh lồi
[FR] Point haut
[VI] Giao điểm ảo của hai đoạn dốc nối bằng đường cong lồi, có tâm nằm thấp hơn tuyến đường.