cold shut /xây dựng/
sự không liền khối (cán)
cold shut
sự hàn ngược
cold shut
sự hàn nguội
cold shut
sự không liền khối (cán)
cold shut, uphand welding /vật lý/
sự hàn ngược
cold shut, incomplete penetration, lack of penetration, spill
sự hàn không thấu
cold shut, cold soldering, cold welding, tack welding
sự hàn nguội