uphand welding /xây dựng/
sự hàn từ dưới lên
uphand welding
sự hàn từ dưới lên
uphand welding
sự hàn ngược
cold shut, uphand welding /vật lý/
sự hàn ngược
uphand welding, up-hill welding /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự hàn từ dưới lên