Việt
hùn
đầu tư
Anh
invest
Đức
zusamnienfassen
seinen Beitrag einzahlen-
hùn (vốn); đầu tư
- đgt. 1. Góp chung lại để làm việc lớn, nặng nề: hùn vốn vào để sản xuất kinh doanh hùn sức người sức của. 2. Góp thêm ý kiến đồng tình: ai cũng hùn vào cho anh chị.
zusamnienfassen vt, seinen Beitrag einzahlen- (hoặc eintrichten), beisteuern vt, Zusammenlegen vt; hùn uốn anlegen vt, investieren vt; sự hùn uốn Investition f, Kapitalanlage f