TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hùn

hùn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển toán học Anh-Việt

đầu tư

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hùn

invest

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

hùn

zusamnienfassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

seinen Beitrag einzahlen-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt

invest

hùn (vốn); đầu tư

Từ điển tiếng việt

hùn

- đgt. 1. Góp chung lại để làm việc lớn, nặng nề: hùn vốn vào để sản xuất kinh doanh hùn sức người sức của. 2. Góp thêm ý kiến đồng tình: ai cũng hùn vào cho anh chị.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hùn

zusamnienfassen vt, seinen Beitrag einzahlen- (hoặc eintrichten), beisteuern vt, Zusammenlegen vt; hùn uốn anlegen vt, investieren vt; sự hùn uốn Investition f, Kapitalanlage f