TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inputs

đầu vào

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

đầu tư

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

inputs

inputs

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

inputs

đầu vào, đầu tư

Các loại nguồn lực (đất, lao động, vốn, và năng lực kinh doanh) được một tổ chức hay doanh nghiệp yêu cầu để có thể tạo ra các kết quả (hàng hoá và các dịch vụ). Các khoản đầu tư nuôi trồng thủy sản bao gồm con giống, thức ăn, hoá chất, ao, máy móc, kỹ thuật, thể chế và các dịch vụ của trang trại.