TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

investissement

Đầu tư

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

investissement

Investment

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

investissement

Investissement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

investissement

investissement [ẼvEstismõl n. m. 1. Sự vây hãm; cuộc vây hãm. 2. TÀI Sự đầu tư, vốn đầu tư. 3. PHTÂM Sự tập trung tâm năng.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Investissement

[EN] Investment

[VI] Đầu tư

[FR] Investissement

[VI] Chứng thư ghi rõ các chỉ tiêu trước mắt hoặc tương lai nhằm thu lợi định kỳ. Chứng thư cũng ghi rõ số tiền của các khoản chi này.