Việt
Đầu tư
Anh
Investment
Pháp
Investissement
investissement
investissement [ẼvEstismõl n. m. 1. Sự vây hãm; cuộc vây hãm. 2. TÀI Sự đầu tư, vốn đầu tư. 3. PHTÂM Sự tập trung tâm năng.
[EN] Investment
[VI] Đầu tư
[FR] Investissement
[VI] Chứng thư ghi rõ các chỉ tiêu trước mắt hoặc tương lai nhằm thu lợi định kỳ. Chứng thư cũng ghi rõ số tiền của các khoản chi này.