premium /hóa học & vật liệu/
tiền đóng bảo hiểm
premium /toán & tin/
tiền phí tổn (bảo hiểm)
premium
phí tổn (bảo hiểm)
premium
tiền phí tổn (bảo hiểm)
premium /toán & tin/
phí tổn (bảo hiểm)
charge, premium /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/
lệ phí
outlay, premium
số tiền có
bonus, premium, prize
phần thưởng