Việt
sự tiêu hao
sự tiêu thụ
ỉưựng tiêu hao
lượng tiêu thụ
phí tổn
nhu cáu
Anh
consumption
sự tiêu hao, sự tiêu thụ, ỉưựng tiêu hao, lượng tiêu thụ; phí tổn; nhu cáu